f number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
f number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm f number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của f number.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
f number
Similar:
focal ratio: the ratio of the focal length to the diameter of a (camera) lens system
Synonyms: stop number, speed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).