fib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fib.
Từ điển Anh Việt
fib
/fib/
* danh từ
điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
* nội động từ
nói dối, nói bịa
* danh từ
(thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fib
a trivial lie
he told a fib about eating his spinach
how can I stop my child from telling stories?
Synonyms: story, tale, tarradiddle, taradiddle
tell a relatively insignificant lie
Fibbing is not acceptable, even if you don't call it lying
Từ liên quan
- fib
- fiber
- fibre
- fibber
- fiblre
- fibred
- fibril
- fibrin
- fibula
- fibbing
- fibrage
- fibroid
- fibroin
- fibroma
- fibrous
- fibster
- fibulae
- fibular
- fibering
- fibrosis
- fiberizer
- fiberless
- fibration
- fibre map
- fibreless
- fibriform
- fibrillar
- fibrinase
- fibrinoid
- fibrinous
- fibrocyst
- fibrocyte
- fibroglia
- fibromata
- fibrosity
- fiber belt
- fiber core
- fiber drum
- fiber fish
- fiber gear
- fiber loss
- fiber pulp
- fiberboard
- fiberglass
- fiberizing
- fiberoptic
- fiberpress
- fiberscope
- fibre axis
- fibre belt