fib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fib.

Từ điển Anh Việt

  • fib

    /fib/

    * danh từ

    điều nói dối nhỏ; chuyện bịa

    * nội động từ

    nói dối, nói bịa

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cú đấm (quyền Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fib

    a trivial lie

    he told a fib about eating his spinach

    how can I stop my child from telling stories?

    Synonyms: story, tale, tarradiddle, taradiddle

    tell a relatively insignificant lie

    Fibbing is not acceptable, even if you don't call it lying