fibber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibber.
Từ điển Anh Việt
fibber
/'fibə/ (fibster) /'fibər/
* danh từ
người nói dối, người bịa chuyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fibber
Similar:
storyteller: someone who tells lies
Synonyms: fabricator