storyteller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
storyteller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm storyteller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của storyteller.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
storyteller
someone who tells lies
Synonyms: fibber, fabricator
Similar:
narrator: someone who tells a story
Synonyms: teller
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).