narrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrator.

Từ điển Anh Việt

  • narrator

    /næ'reitə/

    * danh từ

    người chuyện kể, người tường thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet