teller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teller.
Từ điển Anh Việt
teller
/'telə/
* danh từ
người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật
người kiểm phiếu
người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
teller
* kinh tế
người kiểm phiếu (ở hạ nghị viện)
người thu phát triển
nhân viên thu phát
thu ngân
thủ quỹ
* kỹ thuật
người dọc
máy đếm
xây dựng:
máy dọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teller
United States physicist (born in Hungary) who worked on the first atom bomb and the first hydrogen bomb (1908-2003)
Synonyms: Edward Teller
an official appointed to count the votes (especially in legislative assembly)
Synonyms: vote counter
an employee of a bank who receives and pays out money
Synonyms: cashier, bank clerk
Similar:
narrator: someone who tells a story
Synonyms: storyteller