cashier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cashier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cashier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cashier.

Từ điển Anh Việt

  • cashier

    /kə'ʃiə/

    * danh từ

    thủ quỹ

    * ngoại động từ

    cách chức, thải ra

    (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cashier

    * kinh tế

    cách chức

    cán bộ tài vụ...

    đuổi việc

    sa thải

    thu ngân

    thủ quỹ

    * kỹ thuật

    ngân tính viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cashier

    a person responsible for receiving payments for goods and services (as in a shop or restaurant)

    discard or do away with

    cashier the literal sense of this word

    discharge with dishonor, as in the army

    Similar:

    teller: an employee of a bank who receives and pays out money

    Synonyms: bank clerk