vote counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vote counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vote counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vote counter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vote counter

    Similar:

    teller: an official appointed to count the votes (especially in legislative assembly)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).