vote of confidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vote of confidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vote of confidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vote of confidence.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vote of confidence

    an expression of approval and encouragement

    they gave the chairman a vote of confidence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).