voteless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voteless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voteless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voteless.
Từ điển Anh Việt
voteless
/'voutlis/
* tính từ
không có quyền bầu cử
không được phiếu nào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voteless
Similar:
disenfranchised: deprived of the rights of citizenship especially the right to vote
labor was voiceless
disenfrenchised masses took to the streets
Synonyms: disfranchised, voiceless
Antonyms: enfranchised