enfranchised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enfranchised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfranchised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfranchised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enfranchised
endowed with the rights of citizenship especially the right to vote
Antonyms: disenfranchised
Similar:
affranchise: grant freedom to; as from slavery or servitude
Slaves were enfranchised in the mid-19th century
Synonyms: enfranchise
enfranchise: grant voting rights
Antonyms: disenfranchise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).