disenfranchise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disenfranchise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disenfranchise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disenfranchise.

Từ điển Anh Việt

  • disenfranchise

    /'dis'fræntʃaiz/ (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/

    * ngoại động từ

    tước quyền công dân; tước quyền bầu cử

Từ điển Anh Anh - Wordnet