disenfranchised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disenfranchised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disenfranchised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disenfranchised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disenfranchised
deprived of the rights of citizenship especially the right to vote
labor was voiceless
disenfrenchised masses took to the streets
Synonyms: disfranchised, voiceless, voteless
Antonyms: enfranchised
Similar:
disenfranchise: deprive of voting rights
Synonyms: disfranchise
Antonyms: enfranchise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).