enfranchise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enfranchise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfranchise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfranchise.
Từ điển Anh Việt
enfranchise
/in'fræntʃaiz/
* ngoại động từ
giải phóng, cho tự do
ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
cho được quyền bầu cử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enfranchise
grant voting rights
Antonyms: disenfranchise
Similar:
affranchise: grant freedom to; as from slavery or servitude
Slaves were enfranchised in the mid-19th century