enfranchisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enfranchisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enfranchisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enfranchisement.
Từ điển Anh Việt
enfranchisement
/in'fræntʃizmənt/
* danh từ
sự giải phóng, sự cho tự do
sự ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
sự cho được quyền bầu cử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enfranchisement
* kinh tế
sự ban quyền biểu quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enfranchisement
freedom from political subjugation or servitude
Similar:
franchise: a statutory right or privilege granted to a person or group by a government (especially the rights of citizenship and the right to vote)
certification: the act of certifying or bestowing a franchise on
Antonyms: disenfranchisement