certification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certification.
Từ điển Anh Việt
certification
/,sə:tifi'keiʃn/
* danh từ
sự cấp giấy chứng nhận
giấy chứng nhận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certification
* kinh tế
chứng thử
giấy chứng nhận
sự cấp giấy chứng nhận
* kỹ thuật
chứng chỉ
sự xác nhận
ô tô:
sự chứng nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
certification
the act of certifying or bestowing a franchise on
Synonyms: enfranchisement
Antonyms: disenfranchisement
Similar:
documentation: confirmation that some fact or statement is true through the use of documentary evidence
Synonyms: corroboration
certificate: a document attesting to the truth of certain stated facts
Synonyms: credential, credentials
authentication: validating the authenticity of something or someone
Từ liên quan
- certification
- certification body
- certification mark
- certification path
- certification (cert)
- certification review
- certification system
- certification of funds
- certification authority
- certification by notary
- certification procedure
- certification of service
- certification authority (ca)
- certification (from an audit)
- certification approval request (car)
- certification of completion of works
- certification marking of product quality