certification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certification.

Từ điển Anh Việt

  • certification

    /,sə:tifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự cấp giấy chứng nhận

    giấy chứng nhận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certification

    * kinh tế

    chứng thử

    giấy chứng nhận

    sự cấp giấy chứng nhận

    * kỹ thuật

    chứng chỉ

    sự xác nhận

    ô tô:

    sự chứng nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet