documentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

documentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm documentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của documentation.

Từ điển Anh Việt

  • documentation

    /,dɔkjumen'teiʃn/

    * danh từ

    sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu

    sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu

  • documentation

    (Tech) tra cứu; ký lục; văn kiện, văn thư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • documentation

    * kinh tế

    sự cung cấp tài liệu

    tài liệu

    * kỹ thuật

    hồ sơ

    toán & tin:

    bộ hồ sơ

    bộ tài liệu

    sưu liệu

    tư liệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • documentation

    confirmation that some fact or statement is true through the use of documentary evidence

    Synonyms: certification, corroboration

    documentary validation

    his documentation of the results was excellent

    the strongest support for this view is the work of Jones

    Synonyms: support

    Similar:

    software documentation: program listings or technical manuals describing the operation and use of programs