credentials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
credentials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm credentials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của credentials.
Từ điển Anh Việt
credentials
/kri'denʃəlz/
* danh từ số nhiều
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
to present one's credentials: trình quốc thư
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
credentials
* kinh tế
chứng thư
quốc thư (của đại sứ nước ngoài)
thư giới thiệu
thư ủy nhiệm
* kỹ thuật
giấy chứng nhận
điện tử & viễn thông:
nhãn quyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
credentials
Similar:
certificate: a document attesting to the truth of certain stated facts
Synonyms: certification, credential
certificate: a document attesting to the truth of certain stated facts
Synonyms: certification, credential