certification path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certification path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certification path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certification path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certification path

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường dẫn chứng nhận