certification of funds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certification of funds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certification of funds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certification of funds.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certification of funds
* kinh tế
giấy xác nhận vốn
Từ liên quan
- certification
- certification body
- certification mark
- certification path
- certification (cert)
- certification review
- certification system
- certification of funds
- certification authority
- certification by notary
- certification procedure
- certification of service
- certification authority (ca)
- certification (from an audit)
- certification approval request (car)
- certification of completion of works
- certification marking of product quality