certification system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certification system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certification system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certification system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certification system

    * kỹ thuật

    hệ chứng nhận