certification system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certification system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certification system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certification system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
certification system
* kỹ thuật
hệ chứng nhận
Từ liên quan
- certification
- certification body
- certification mark
- certification path
- certification (cert)
- certification review
- certification system
- certification of funds
- certification authority
- certification by notary
- certification procedure
- certification of service
- certification authority (ca)
- certification (from an audit)
- certification approval request (car)
- certification of completion of works
- certification marking of product quality