authentication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authentication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authentication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authentication.
Từ điển Anh Việt
authentication
/ɔ:,θenti'keiʃn/
* danh từ
sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực
sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authentication
* kinh tế
nhận thực (chữ ký)
sự chứng nghiệm
sự nhận thực
xác nhận (là đúng)
* kỹ thuật
sự xác nhận
toán & tin:
xác thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authentication
a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity
Synonyms: hallmark, assay-mark
validating the authenticity of something or someone
Synonyms: certification
Từ liên quan
- authentication
- authentication code
- authentication token
- authentication exchange
- authentication (of data)
- authentication algorithm
- authentication of message
- authentication centre (ac)
- authentication header (ah)
- authentication information
- authentication server (as)
- authentication centre (auc)
- authentication information (ai)
- authentication certificate (auc)
- authentication random number (arn)
- authentication algorithm version (aav)
- authentication implementation guide (aig)
- authentication, authorization and accounting (aaa)