authentication, authorization and accounting (aaa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authentication, authorization and accounting (aaa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authentication, authorization and accounting (aaa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authentication, authorization and accounting (aaa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • authentication, authorization and accounting (aaa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhân thực, thẩm quyền và tích cước