hallmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hallmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallmark.

Từ điển Anh Việt

  • hallmark

    /'hɔ:lmɑ:k/

    * danh từ

    dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)

    (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo

    * ngoại động từ

    đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)

    (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hallmark

    * kinh tế

    dấu kiểm tra

    dấu xác nhận chuẩn độ

    dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất

    đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)

    kiểm ấn

    kiểm ấn (đóng trên vàng bạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet