trademark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trademark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trademark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trademark.

Từ điển Anh Việt

  • trademark

    * danh từ

    TM nhãn hiệu đăng ký

    đặc điểm phân biệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trademark

    * kỹ thuật

    nhãn hiệu

    nhãn hiệu thương mại

    nhãn thương mại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trademark

    a formally registered symbol identifying the manufacturer or distributor of a product

    register the trademark of

    The company trademarked their new gadget

    Similar:

    hallmark: a distinctive characteristic or attribute

    Synonyms: earmark, stylemark

    brand: mark with a brand or trademark

    when this product is not branded it sells for a lower price

    Synonyms: brandmark