trademarked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trademarked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trademarked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trademarked.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trademarked
(of goods and merchandise) labeled with proprietary (and legally registered) identification guaranteeing exclusive use
trademarked goods
Similar:
brand: mark with a brand or trademark
when this product is not branded it sells for a lower price
Synonyms: trademark, brandmark
trademark: register the trademark of
The company trademarked their new gadget
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).