brand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brand
/brænd/
* danh từ
nhãn (hàng hoá)
loại hàng
dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung
vết nhơ, vết nhục
khúc củi đang cháy dở
(thơ ca) cây đuốc
(thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm
bệnh gỉ (cây)
to much a brand from the burning
cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
* ngoại động từ
đóng nhãn (hàng hoá)
đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung
làm nhục, làm ô danh
khắc sâu (vào trí nhớ)
gọi (ai) là, quy (ai) là
he was branded as a war criminal: hắn bị quy là tội phạm chiến tranh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brand
* kinh tế
hiệu hàng
nhãn
nhãn hàng
nhãn hiệu
nhãn hiệu hàng hóa
tên hiệu
* kỹ thuật
loại
nhãn
nhãn hiệu
mác
cơ khí & công trình:
hiệu
khắc dấu
xây dựng:
in dấu sét nung
sắt nung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brand
a recognizable kind
there's a new brand of hero in the movies now
what make of car is that?
Synonyms: make
identification mark on skin, made by burning
a piece of wood that has been burned or is burning
Synonyms: firebrand
burn with a branding iron to indicate ownership; of animals
mark with a brand or trademark
when this product is not branded it sells for a lower price
Synonyms: trademark, brandmark
Similar:
trade name: a name given to a product or service
Synonyms: brand name, marque
mark: a symbol of disgrace or infamy
And the Lord set a mark upon Cain"--Genesis
sword: a cutting or thrusting weapon that has a long metal blade and a hilt with a hand guard
stigmatize: to accuse or condemn or openly or formally or brand as disgraceful
He denounced the government action
She was stigmatized by society because she had a child out of wedlock
Synonyms: stigmatise, denounce, mark
post: mark or expose as infamous
She was branded a loose woman
- brand
- brandt
- brandy
- branded
- brander
- brandied
- branding
- brandish
- brand tag
- brand-new
- brandmark
- brand mark
- brand name
- brandisher
- brandyball
- brandysnap
- brand goods
- brand image
- brand label
- brand trial
- brand value
- branded oil
- brandenburg
- brandy nose
- brandy room
- brandy-snap
- brand choice
- brand clause
- brand equity
- brand leader
- brand office
- brand policy
- branded meat
- brandy glass
- brandy sling
- brand coating
- brand linking
- brand loyalty
- brand manager
- brand royalty
- brand-newness
- branded goods
- branding iron
- brandy snifter
- brand awareness
- brand extension
- brand franchise
- brand marketing
- brand switching
- brand-conscious