trade name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade name.

Từ điển Anh Việt

  • trade name

    /'treid'neim/

    * danh từ

    tên thương nghiệp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade name

    * kinh tế

    tên hãng

    tên hiệu buôn

    tên nhãn hiệu thương mại

    tên thương mại

    tên thương phẩm

    tên thương phẩm mậu dịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet