trade name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade name.
Từ điển Anh Việt
trade name
/'treid'neim/
* danh từ
tên thương nghiệp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trade name
* kinh tế
tên hãng
tên hiệu buôn
tên nhãn hiệu thương mại
tên thương mại
tên thương phẩm
tên thương phẩm mậu dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade name
a name given to a product or service
Synonyms: brand name, brand, marque
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards