trade war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade war.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade war

    * kinh tế

    chiến tranh mậu dịch

    chiến tranh thương mại

    * kỹ thuật

    chiến tranh mậu dịch