trade flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade flow

    * kinh tế

    lưu lượng mậu dịch