trade-wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade-wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade-wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade-wind.

Từ điển Anh Việt

  • trade-wind

    /'treidwind/

    * danh từ

    gió alizê, gió mậu dịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade-wind

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    gió mậu dịch

    tín phong