trade-wind belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade-wind belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade-wind belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade-wind belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade-wind belt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đới gió mậu dịch