tradecraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tradecraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tradecraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tradecraft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tradecraft

    skill acquired through experience in a trade; often used to discuss skill in espionage

    instructional designers are trained in something that might be called tradecraft

    the CIA chief of station accepted responsibility for his agents' failures of tradecraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).