trade in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trade in
* kinh tế
bán đổi
bán mua lại đồ mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade in
Similar:
trade: turn in as payment or part payment for a purchase
trade in an old car for a new one
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards