trade in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade in.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade in

    * kinh tế

    bán đổi

    bán mua lại đồ mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trade in

    Similar:

    trade: turn in as payment or part payment for a purchase

    trade in an old car for a new one