trade cards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trade cards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade cards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade cards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trade cards

    * kinh tế

    thẻ ưu đãi thương mại