trade rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade rat
Similar:
packrat: any of several bushy-tailed rodents of the genus Neotoma of western North America; hoards food and other objects
Synonyms: pack rat, bushytail woodrat, Neotoma cinerea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trade
- trader
- trade in
- trade up
- trade-in
- tradeoff
- trade cut
- trade gap
- trade how
- trade rat
- trade tax
- trade war
- trade-off
- tradeable
- trademark
- tradesman
- trade bill
- trade bloc
- trade book
- trade cost
- trade date
- trade deal
- trade debt
- trade down
- trade fair
- trade flow
- trade good
- trade list
- trade loss
- trade mark
- trade mart
- trade name
- trade pact
- trade risk
- trade sale
- trade show
- trade sign
- trade test
- trade wind
- trade year
- trade zone
- trade-last
- trade-mark
- trade-wind
- tradecraft
- trademarks
- tradescant
- tradesfolk
- trade bills
- trade cards