trade-last nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trade-last nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trade-last giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trade-last.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trade-last
a compliment that I heard about you that I offer to trade for a compliment you have heard about me
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).