pack rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pack rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pack rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pack rat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pack rat
Similar:
magpie: someone who collects things that have been discarded by others
Synonyms: scavenger
packrat: any of several bushy-tailed rodents of the genus Neotoma of western North America; hoards food and other objects
Synonyms: trade rat, bushytail woodrat, Neotoma cinerea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pack
- packed
- packer
- packet
- pack on
- pack up
- package
- packera
- packing
- packman
- packrat
- pack ice
- pack rat
- pack-ice
- pack-man
- packable
- packaged
- packager
- packless
- packsack
- packsand
- packwall
- pack (vs)
- pack tent
- pack wall
- pack-load
- pack-mule
- packaging
- packhorse
- packpaper
- pack cloth
- pack goods
- pack table
- pack-cloth
- pack-drill
- pack-frame
- pack-horse
- pack-house
- packed bed
- packed key
- packer mud
- packet day
- packet-day
- packsaddle
- packthread
- pack animal
- pack riding
- pack-animal
- pack-cloths
- pack-harden