packet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packet.
Từ điển Anh Việt
packet
/'pækit/
* danh từ
gói nhỏ
a packet of cigarettes: gói thuốc lá
tàu chở thư ((cũng) packet boat)
(từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...)
(từ lóng) viên đạn
to catch (stop) a packet: bị ăn đạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packet
* kinh tế
bao gói
đóng gói
gói
gói bưu kiện nhỏ
gói nhỏ
* kỹ thuật
bao
bó
bó dữ liệu
bó thép tấm
đống gói
đóng kiện
gói
gói dữ liệu
khối
kiện
điện:
bó thông tin
điện tử & viễn thông:
gói nhỏ
lô thông tin
toán & tin:
gói tin
điện lạnh:
khối (dữ liệu, tin)
Từ liên quan
- packet
- packet day
- packet-day
- packet boat
- packet port
- packet size
- packet soup
- packet type
- packet-boat
- packet-port
- packet-ship
- packet caser
- packet delay
- packet level
- packet radio
- packet-board
- packet buffer
- packet driver
- packet header
- packet window
- packet assembly
- packet conveyor
- packet drilling
- packet handling
- packet protocol
- packet sequence
- packet mode host
- packet switching
- packet major node
- packet procedures
- packet sequencing
- packet disassembly
- packet header (ph)
- packet switch (ps)
- packet broadcasting
- packet interleaving
- packet transmission
- packet mode terminal
- packet switched (ps)
- packet mode operation
- packet-switching node
- packet data unit (pdu)
- packet level interface
- packet line card (plc)
- packet mode data (pmd)
- packet over vdsl (pov)
- packet sequence number
- packet identifier (pid)
- packet over sonet (pos)
- packet switched network