package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
package
/'pækidʤ/
* danh từ
gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng
sự đóng gói hàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món
that girl is a pretty package: cô ả kia là một món xinh
* ngoại động từ
đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị
package
(máy tính) khối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
package
* kinh tế
bao bì
bao gói
bỏ bao
bưu kiện
đóng gói
đóng kiện
đóng thùng
gói
kiện
mua trọn
phí bao bì
sự mua bao
thiết kế và làm bao bì
trình bày bao bì cho sản phẩm
xếp bao bì
xếp vào bao bì
* kỹ thuật
bó
bộ
bộ chương trình
bó sợi
gói
khối
ống sợi
phí tổn đóng gói
sự bao gói
sự đóng bánh
sự đóng gói
sự khoanh vùng
điện:
bó (bit nối dữ liệu)
chương trình chuyên dụng
kiện hàng
toán & tin:
bộ phần mềm
bó, gói
dệt may:
bọc sợi
búp sợi
cuộn sợi
kiện (hàng sợi)
xây dựng:
gói thầu
thiết bị đóng gói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
package
a collection of things wrapped or boxed together
Synonyms: bundle, packet, parcel
a wrapped container
Synonyms: parcel
Similar:
software: (computer science) written programs or procedures or rules and associated documentation pertaining to the operation of a computer system and that are stored in read/write memory
the market for software is expected to expand
Synonyms: software program, computer software, software system, software package
Antonyms: hardware
box: put into a box
box the gift, please
Antonyms: unbox
- package
- packaged
- packager
- package bomb
- package deal
- package name
- package plan
- package test
- package tour
- package type
- package-tour
- package bench
- package cargo
- package count
- package goods
- package price
- package store
- package-store
- packaged fish
- package barter
- package cheese
- package design
- package insert
- package policy
- packaged cargo
- packaged goods
- package cookies
- package freight
- package holiday
- package lifting
- package selling
- package-holiday
- packaged boiler
- packaged timber
- package elevator
- package hoisting
- package transfer
- packaged cabinet
- packaged chiller
- packaged circuit
- package insurance
- package unloading
- packaged concrete
- packaged software
- package dry mortar
- package investment
- packaged heat pump
- package arrangement
- package water chiller
- package tour organiser