package deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

package deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package deal.

Từ điển Anh Việt

  • package deal

    /'pækidʤ'di:l/

    * danh từ

    sự bán mớ, sự bán xô bồ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • package deal

    * kinh tế

    đề nghị trọn gói

    giao dịch trọn gói

    hợp đồng mua bán trọn gói

    loạt đề nghị

    thỏa thuận trọn gói