package deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
package deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package deal.
Từ điển Anh Việt
package deal
/'pækidʤ'di:l/
* danh từ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
package deal
* kinh tế
đề nghị trọn gói
giao dịch trọn gói
hợp đồng mua bán trọn gói
loạt đề nghị
thỏa thuận trọn gói
Từ liên quan
- package
- packaged
- packager
- package bomb
- package deal
- package name
- package plan
- package test
- package tour
- package type
- package-tour
- package bench
- package cargo
- package count
- package goods
- package price
- package store
- package-store
- packaged fish
- package barter
- package cheese
- package design
- package insert
- package policy
- packaged cargo
- packaged goods
- package cookies
- package freight
- package holiday
- package lifting
- package selling
- package-holiday
- packaged boiler
- packaged timber
- package elevator
- package hoisting
- package transfer
- packaged cabinet
- packaged chiller
- packaged circuit
- package insurance
- package unloading
- packaged concrete
- packaged software
- package dry mortar
- package investment
- packaged heat pump
- package arrangement
- package water chiller
- package tour organiser