package tour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
package tour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package tour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package tour.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
package tour
* kinh tế
chuyến du lịch bao giá
tua du lịch trọn gói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
package tour
a tour arranged by a travel agent; transportation and food and lodging are all provided at an inclusive price
Synonyms: package holiday
Từ liên quan
- package
- packaged
- packager
- package bomb
- package deal
- package name
- package plan
- package test
- package tour
- package type
- package-tour
- package bench
- package cargo
- package count
- package goods
- package price
- package store
- package-store
- packaged fish
- package barter
- package cheese
- package design
- package insert
- package policy
- packaged cargo
- packaged goods
- package cookies
- package freight
- package holiday
- package lifting
- package selling
- package-holiday
- packaged boiler
- packaged timber
- package elevator
- package hoisting
- package transfer
- packaged cabinet
- packaged chiller
- packaged circuit
- package insurance
- package unloading
- packaged concrete
- packaged software
- package dry mortar
- package investment
- packaged heat pump
- package arrangement
- package water chiller
- package tour organiser