package freight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
package freight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package freight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package freight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
package freight
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
hàng hóa đóng kiện
Từ liên quan
- package
- packaged
- packager
- package bomb
- package deal
- package name
- package plan
- package test
- package tour
- package type
- package-tour
- package bench
- package cargo
- package count
- package goods
- package price
- package store
- package-store
- packaged fish
- package barter
- package cheese
- package design
- package insert
- package policy
- packaged cargo
- packaged goods
- package cookies
- package freight
- package holiday
- package lifting
- package selling
- package-holiday
- packaged boiler
- packaged timber
- package elevator
- package hoisting
- package transfer
- packaged cabinet
- packaged chiller
- packaged circuit
- package insurance
- package unloading
- packaged concrete
- packaged software
- package dry mortar
- package investment
- packaged heat pump
- package arrangement
- package water chiller
- package tour organiser