package unloading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

package unloading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package unloading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package unloading.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • package unloading

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự dỡ tải đóng bó