package bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

package bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package bomb.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • package bomb

    Similar:

    letter bomb: a thin explosive device inside an envelope or package and detonated when opened

    Synonyms: parcel bomb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).