package arrangement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

package arrangement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm package arrangement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của package arrangement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • package arrangement

    * kinh tế

    phương án trọn gói