packaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

packaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packaged.

Từ điển Anh Việt

  • packaged

    * tính từ

    được đóng gói

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • packaged

    * kỹ thuật

    chặt

    đặc

    gọn

    hợp khối

    xây dựng:

    trọn gói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • packaged

    enclosed in a package or protective covering

    packaged cereals

    Antonyms: unpackaged

    Similar:

    box: put into a box

    box the gift, please

    Synonyms: package

    Antonyms: unbox