packaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packaged.
Từ điển Anh Việt
packaged
* tính từ
được đóng gói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packaged
* kỹ thuật
chặt
đặc
gọn
hợp khối
xây dựng:
trọn gói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
packaged
enclosed in a package or protective covering
packaged cereals
Antonyms: unpackaged
Similar:
box: put into a box
box the gift, please
Synonyms: package
Antonyms: unbox
Từ liên quan
- packaged
- packaged fish
- packaged cargo
- packaged goods
- packaged boiler
- packaged timber
- packaged cabinet
- packaged chiller
- packaged circuit
- packaged concrete
- packaged software
- packaged heat pump
- packaged condensing set
- packaged heat pump unit
- packaged air conditioner
- packaged condensing unit
- packaged air cooling unit
- packaged building program
- packaged liquid chilling unit
- packaged refrigerating system
- packaged condensing unit (set)
- packaged refrigeration equipment
- packaged air cooler (cooling unit)
- packaged air-conditioning equipment