packaged air-conditioning equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
packaged air-conditioning equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm packaged air-conditioning equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của packaged air-conditioning equipment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
packaged air-conditioning equipment
* kỹ thuật
điện lạnh:
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm)
Từ liên quan
- packaged
- packaged fish
- packaged cargo
- packaged goods
- packaged boiler
- packaged timber
- packaged cabinet
- packaged chiller
- packaged circuit
- packaged concrete
- packaged software
- packaged heat pump
- packaged condensing set
- packaged heat pump unit
- packaged air conditioner
- packaged condensing unit
- packaged air cooling unit
- packaged building program
- packaged liquid chilling unit
- packaged refrigerating system
- packaged condensing unit (set)
- packaged refrigeration equipment
- packaged air cooler (cooling unit)
- packaged air-conditioning equipment