parcel bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parcel bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parcel bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parcel bomb.

Từ điển Anh Việt

  • parcel bomb

    * danh từ

    bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình thường và gửi qua bưu điện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parcel bomb

    Similar:

    letter bomb: a thin explosive device inside an envelope or package and detonated when opened

    Synonyms: package bomb