parcellation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parcellation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parcellation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parcellation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parcellation
the division into parcels
the increasing parcellation of land with every generation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).